Size: 60 Viên - 7,100đ/Viên | Detox chỉ 7 ngày với 198k
Giá: 430.000 ₫
* Tên sản phẩm: Thực phẩm bổ sung SUPER COLON CLEANSE
* Thành phần: Calcium, Iron, Vitamin A (beta-carotene), Vitamin C, Bột Lá Senna, Bột Psyllium Husk (hạt mã đề), Bột Hạt Fennel (hạt thì là), Bột Lá Papaya (lá đu đủ), Bột Rose Hips (trái tầm xuân), L-Acidophilus (men vi sinh).
* Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu: Xem trên bao bì
* Thời hạn sử dụng: 03 năm kể từ ngày sản xuất. Hạn sử dụng xem trên bao bì
* Khối lượng tịnh: Hộp 60 viên hoặc Hộp 120 viên
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản: Thực phẩm bổ sung, hỗ trợ bổ sung cho hệ tiêu hóa làm sạch đường ruột, táo bón…Tăng cường chức năng gan mật, giảm hấp thụ cholesterol.
* Người lớn uống 2 viên x 2 lần mỗi ngày, uống với khoảng 300ml nước sau bữa ăn.
* Người lớn tuổi (người già): nên uống 1 viên x 3 lần mỗi ngày, uống với khoảng 200ml nước sau bữa ăn.
* Trẻ em trên 6 tuổi uống 1 viên x 2 lần mỗi ngày, uống với khoảng 200ml nước sau bữa ăn.
* Nên sử dụng lại sản phẩm sau từ 2 – 3 tháng. Mỗi đợt không dùng sản phẩm quá 10 ngày.
* Khuyến cáo: Không dùng cho phụ nữ có thai, người mẫn cảm dị ứng với các loại thảo dược thành phần sản phẩm, không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi, người lớn tuổi đang điều trị bệnh. Không dùng sản phẩm khi đang bị tiêu chảy (đi phân lỏng), rối loạn tiêu hoá, đau bụng hoặc chướng bụng, ngộ độc thực phẩm…hay các trường hợp đang điều trị bệnh khác. (Không nên sử dụng khi đi du lịch hoặc lái tàu xe, di chuyển nhiều).
- Chú ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.
Xuất xứ: Sản xuất tại: HEALTH PLUS, INC. - 13837 Magnolia Ave, Chino, CA 91710, USA.
XNCB: 1176/2016/ATTP-XNCB
Chai nhựa 60 viên
Khối lượng 1 viên: 0,5g
NUTRITION FACTS
Serving Size 4 Capsule(s) |
||
Amount Per Serving |
|
% DV |
Calories |
5
|
|
Total Carbohydrate |
1g
|
|
Dietary Fiber |
1g
|
4% |
Iron |
2mg
|
11% |
Psyllium Husk Powder |
1 g
|
** |
Senna Leaf Powder |
562 mg
|
** |
Fennel Seed |
90 mg
|
** |
Papaya Leaf |
90 mg
|
** |
Peppermint Leaf |
76 mg
|
** |
Buckthorn Bark |
38 mg
|
** |
Celery Seed |
38 mg
|
** |
Barberry Root |
38 mg
|
** |
Rose Hips |
38 mg
|
** |
Acidophilus |
30 mg
|
** |
** Daily Value (DV) not established. |
Đánh giá 0 lượt đánh giá